CTU新南向產學合作專班入學需知
Application Guide to Chienkuo Technology University
● 2023 Spring Semester in Industry-Academia Collaboration Programs
Applicants: International Students (Students who do not have the citizenship of the Republic of China, Hong Kong, Macau, Mainland China, or of the status of overseas Chinese students)
學士(四年制)Bachelor degree:4-6 year Project Program
International Programs of Industry-Academia Collaboration in CTU |
|
2023春季新南向產學合作專班招生Spring Semester ►機械工程專班 Mechanical Engineering |
|
2022-2023 International Students Prospectus (Spring semester) | |
Important Schedules for the International Student Admissions
(Industry-Academia Collaboration Programs)
Hạng mục Schedule of Events |
日期 Date Ngày tháng |
||
2022/11/10招生委員會審議通過後公告 |
|||
Application |
申請秋季入學 Fall Semester Enrollment |
申請春季入學 Spring Semester Enrollment |
|
報名申請 Thời hạn báo danh Application Duration |
【first round】 |
January 5, 2023 |
November 1, 2023 |
【2nd round】 |
July 30, 2023 |
December15, 2023 |
|
申請表送各系所審核 Khoa kiểm tra giấy tờ Application Review by Department/Graduate Institutes |
【first round】 |
January 15 , 2023 |
November 15, 2023 |
【2nd round】 |
Aug 10 , 2023 |
December 20, 2023 |
|
入學通知榜單公告 Công bố danh sách và gửi giấy báo nhập học Admission Results Posted on CTU Website |
【first round】 |
January 24, 2023 |
November 31, 2023 |
【2nd round】 |
Aug 20 , 2023 |
January 5, 2023 |
|
寄發入學通知 Công bố danh sách và gửi giấy báo nhập học Mail of Admission Letters |
【first round】 |
Sep 20, 2022 |
December 5, 2023 |
【2nd round】 |
Aug 30 , 2023 |
January 15, 2023 |
|
報到/註冊 Ghi danh và nhập học Check-in and Registration |
|
Early February, 2023 |
|
備註Remark / Chú thích:
Attn: Office of International Affairs Chienkuo Technology University NO.1, Chieh Shou N. Rd., Changhua City 50094 Taiwan(R.O.C.). TEL:+886-47116392 / 47111111ext.1724 |
備註Remark:
完整申請表件須於申請截止日期前寄達本校。All requirements must be received before the Deadline of application
專班招生依據實際時程待台灣教育部核定開班後正式公告。The actual situation is announced after the approval of the Ministry of Education of Taiwan.
I. 入學申請手續 Documents required for the application
- 越南語Tiếng Việt -
繳交資料項目Application Materials |
CTU附表 |
|
【Attachment2】 |
Bảng kiểm soát hồ sơ và đơn cam kết của người đăng ký (sinh viên nước ngoài) |
【Attachment3】 |
Đơn cam kết thân phận |
【Attachment 4】 |
Đơn cam kết giấy tờ |
【Attachment5】 |
Bằng tốt nghiệp đã được công chứng của văn phòng VH-KT Đài Bắc tại VN 報到註冊時繳驗Kiểm tra giấy tờ bản chính khi đến làm thủ tục nhập học . |
|
Học bạ đã được công chứng của văn phòng VH-KT Đài Bắc tại VN (dịch sang tiếng Trung hoăc tiếng Anh) |
|
Hộ chiếu bản photo (nếu có thẻ cư trú ngoại kiều hoặc giấy tờ cư trú hợp pháp khác xin vui lòng nộp kèm theo; Người đã bỏ quốc tịch Trung Hoa dân quốc xin vui lòng kèm theo giấy tờ minh chứng ) |
|
Đơn kế họach học tập |
【Attachment6】 |
Đơn đồng ý thụ quyền kiểm chứng dữ liệu cá nhân |
【Attachment 7】 |
Người đăng ký học hoàn toàn bằng chương trình tiếng Trung cần phải nộp chứng chỉ tiếng Trung TOCFL/HSK 產學專班須達TOCFL A1以上Học sinh đăng ký lớp chuyên ban VHVL , khả năng tiếng Hoa cần phải đạt TOCFL A1 trở lên . |
|
Thư giới thiệu -2 bản ( 1 bản của giáo viên tiếng Hoa) |
【Attachment 8】 |
Chỉ nhận chứng minh tài chính của người đăng ký học hoặc của ông bà cha mẹ anh chị em ruột thịt , đơn chứng minh chuyển khoản , chứng minh học bổng ; Nếu chứng minh tài chính không phải của người đăng ký học cần phải nộp kèm theo chứng minh quan hệ giữa đôi bên và đơn đảm bảo tài chính của người chu cấp 【Attachment 9】 |
【Attachment 9】 |
獎學金申請【Attachment 10】、住宿申請【Attachment11】………Giấy tờ khác |
|
======================================================